Mở cửa: Từ 8:00 đến 18:00 (Tất cả các ngày trong tuần)

banner
banner
banner
banner
icon next
icon prev

Sử dụng paracetamol dạng truyền tĩnh mạch (1 gram/100 mL)

Sử dụng paracetamol dạng truyền tĩnh mạch (1 gram/100 mL)

Paracetamol dạng truyền tĩnh mạch 1 gram (100 mL) thường được sử dụng trong các trường hợp cần giảm đau nhanh hoặc hạ sốt khi đường uống hoặc đặt trực tràng không khả dụng hoặc không hiệu quả. Thời gian truyền và sử dụng tối ưu phụ thuộc vào chỉ định, tình trạng lâm sàng, và khả năng dung nạp của người bệnh.

Paracetamol 1g Allomed (Túi/100ml)

Thời gian truyền và cách sử dụng tối ưu

  • Thời gian truyền:

    • Thông thường, dung dịch paracetamol 1 gram (chai/túi 100 mL) được truyền tĩnh mạch trong 15 phút.
    • Truyền nhanh hơn có thể gây khó chịu hoặc phản ứng bất lợi như đỏ bừng mặt, hạ huyết áp thoáng qua.
  • Liều lượng và khoảng cách giữa các liều:

    • Người lớn và trẻ em >50 kg:
      • Liều dùng: 1 gram/lần.
      • Khoảng cách: ít nhất 4-6 giờ giữa các liều.
      • Liều tối đa: Không quá 4 gram/ngày để tránh độc tính gan.
    • Người lớn và trẻ em <50 kg hoặc bệnh nhân suy gan/thận:
      • Liều dùng: 15 mg/kg/lần.
      • Khoảng cách: 6-8 giờ.
      • Liều tối đa: Không quá 60 mg/kg/ngày hoặc 3 gram/ngày.

Mục tiêu tối ưu hóa tác dụng thuốc

  • Đảm bảo hiệu quả giảm đau và hạ sốt:

    • Paracetamol truyền đạt nồng độ đỉnh trong máu nhanh (khoảng 30 phút sau khi bắt đầu truyền), giúp giảm đau nhanh hơn so với đường uống.
    • Hiệu quả giảm đau kéo dài khoảng 4-6 giờ sau truyền.
  • Giảm thiểu tác dụng phụ và nguy cơ độc tính:

    • Duy trì liều lượng an toàn, tránh dùng quá liều có thể gây tổn thương gan.
    • Đặc biệt lưu ý đối với bệnh nhân suy gan, suy thận hoặc nghiện rượu mạn tính.

Lưu ý quan trọng

  1. Đánh giá hiệu quả lâm sàng:

    • Theo dõi đáp ứng giảm đau hoặc hạ sốt sau khi truyền. Nếu không đạt được hiệu quả mong muốn, cần đánh giá các nguyên nhân khác và cân nhắc thay đổi phác đồ.
  2. Tương tác thuốc:

    • Cẩn trọng khi phối hợp với các thuốc khác chuyển hóa qua gan (ví dụ: thuốc chống co giật, rifampicin) hoặc có nguy cơ làm tăng độc tính gan.
  3. Tình trạng lâm sàng đặc biệt:

    • Ở người bệnh có chức năng gan thận suy giảm hoặc nguy cơ tổn thương gan, cân nhắc giảm liều và theo dõi sát.

Tóm lại: Truyền paracetamol 1 gram trong 15 phút, sử dụng cách nhau ít nhất 4-6 giờ với liều tối đa không quá 4 gram/ngày sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả giảm đau, hạ sốt đồng thời giảm nguy cơ tác dụng phụ và độc tính.

 
Điều dưỡng lưu ý khi dùng thuốc

1. Đánh giá trước khi truyền

  • Chỉ định và chống chỉ định:

    • Đảm bảo thuốc được chỉ định đúng, thường dùng để giảm đau hoặc hạ sốt khi các đường dùng khác không hiệu quả hoặc không khả dụng.
    • Chống chỉ định trong trường hợp:
      • Suy gan nặng.
      • Dị ứng với paracetamol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tình trạng lâm sàng của người bệnh:

    • Đánh giá chức năng gan và thận trước khi sử dụng thuốc.
    • Đặc biệt lưu ý ở bệnh nhân suy gan, suy thận, nghiện rượu hoặc suy dinh dưỡng mạn tính (các yếu tố này làm tăng nguy cơ độc tính).
  • Thu thập tiền sử dùng thuốc:

    • Kiểm tra người bệnh có sử dụng thuốc hoặc sản phẩm khác chứa paracetamol không (tránh quá liều).
    • Lưu ý tương tác với các thuốc khác, như rifampicin, thuốc chống co giật (có thể làm tăng nguy cơ độc tính gan).

2. Chuẩn bị thuốc và dụng cụ

  • Kiểm tra thuốc:

    • Đảm bảo dung dịch thuốc trong suốt, không có cặn hoặc biến màu.
    • Kiểm tra hạn sử dụng và nhãn thuốc.
  • Chuẩn bị dụng cụ:

    • Bộ dây truyền dịch phù hợp.
    • Thiết bị kiểm soát tốc độ truyền (nếu cần).
  • Liều dùng và tốc độ truyền:

    • Đảm bảo đúng liều lượng theo chỉ định:
      • Người lớn: 1 gram truyền trong 15 phút.
      • Trẻ em <50 kg: 15 mg/kg truyền trong 15 phút.
    • Không truyền quá nhanh vì có thể gây đỏ bừng mặt, hạ huyết áp thoáng qua.

3. Thực hiện truyền thuốc

  • Quy trình kỹ thuật:

    • Sử dụng kỹ thuật vô khuẩn để phòng ngừa nhiễm khuẩn.
    • Quan sát tốc độ truyền để đảm bảo phù hợp (15 phút cho 100 mL).
  • Theo dõi trong khi truyền:

    • Quan sát các dấu hiệu dị ứng hoặc phản ứng phụ như: đỏ bừng, nổi mẩn, khó thở, hoặc hạ huyết áp.
    • Theo dõi sinh hiệu (mạch, huyết áp, nhịp thở, nhiệt độ) trong quá trình truyền.

4. Theo dõi sau khi truyền

  • Hiệu quả điều trị:

    • Đánh giá mức độ giảm đau hoặc hạ sốt sau 30 phút đến 1 giờ.
    • Ghi nhận tình trạng người bệnh và báo cáo nếu không đạt được hiệu quả mong muốn.
  • Phản ứng phụ:

    • Theo dõi các dấu hiệu tổn thương gan (vàng da, đau hạ sườn phải, tăng men gan trên xét nghiệm nếu có).
    • Theo dõi chức năng thận ở người bệnh suy thận hoặc dùng dài ngày.

5. Giáo dục người bệnh

  • Cung cấp thông tin:

    • Thông báo cho người bệnh về mục đích sử dụng thuốc và quy trình truyền.
    • Khuyến khích người bệnh báo ngay nếu có cảm giác khó chịu trong khi truyền (nóng rát tại vị trí truyền, buồn nôn, chóng mặt).
  • Cảnh báo sau điều trị:

    • Nhắc nhở không tự ý dùng thêm các thuốc chứa paracetamol để tránh quá liều.

6. Ghi chép và báo cáo

  • Ghi chép hồ sơ:

    • Ghi rõ liều dùng, thời gian bắt đầu và kết thúc truyền, tốc độ truyền.
    • Ghi nhận các phản ứng bất lợi (nếu có).
  • Báo cáo:

    • Báo ngay cho bác sĩ nếu người bệnh có dấu hiệu bất thường (phản ứng dị ứng, không đáp ứng điều trị, nghi ngờ quá liều).

Những lưu ý đặc biệt

  1. Nguy cơ quá liều: Điều dưỡng cần đảm bảo không dùng lặp liều trong thời gian quá ngắn (<4 giờ) hoặc tổng liều trong ngày vượt quá giới hạn (4 gram với người lớn, 60 mg/kg với trẻ em).
  2. Tình huống khẩn cấp: Chuẩn bị sẵn các biện pháp xử lý sốc phản vệ (adrenaline, oxy, hỗ trợ hô hấp) nếu xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

Tin tức mới nhất